Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm xe chuyên dung chở rác ;lắp đặt trên nền xe cơ sở WU342
Hình ảnh Xe tải Hino 5 tấn Chở Rác.


Thông số kỹ thuật Xe tải Hino 5 tấn Chở Rác.
Nhãn hiệu :
|
HINO WU342L-NKMRHD3/HL3S
|
Số chứng nhận :
|
773/VAQ09 - 01/14 - 00
|
Ngày cấp :
|
03/06/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở rác (tự kéo, đẩy, nâng, hạ thùng hàng)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
3655
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1815
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1840
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3550
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7400
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
5710 x 1980 x 2210
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3380
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1455/1480
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
W04D-TP
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
77 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước lòng thùng: 3420 x 1595/1405 x 995/765 mm; - Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
+ Cung cấp phụ tùng chính hãng nhà sản xuất
+ Hố trợ khách hàng mua vay xe trả góp với lãi xuất thấp và giá trị vay lên đến 90%.
+ Hỗ tợ đăng ký, đăng kiểm xe.