Xe tải Hino FC gắn cẩu Unic 5 tấn 4 đốt.
Xe tải Hino FC9JLSW với công suất 160PS máy to cầu to kim phun thường. Tải trọng xe chassi 64, tấn.
Cẩu Unic thương hiệu Nhật Bản - Nhập khẩu Thái Lan
Hình ảnh xe tải Hino FC gắn cẩu Unic 5 tấn 4 đốt.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino FC gắn cẩu Unic 5 tấn 4 đốt.
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JLSW/DN-UNIC554
|
Số chứng nhận :
|
835/VAQ09 - 01/14 - 00
|
Ngày cấp :
|
30/12/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Tp. Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
6105
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3035
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3070
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
4050
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
10350
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8740 x 2400 x 3220
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6000 x 2250 x 450/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4990
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC UR V554, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 5050 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
+ Hỗ trợ đóng thùng bệ chắc chắn đúng tiêu chuẩn của cục đăng kiểm.
+ Hố trợ ngân hàng vay mua xe trả góp lãi xuất thấp giá trị vay lên đến 80%
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe